lưu vực - từ đồng nghĩa, lưu vực - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lưu vực sông
- vinh
- đầm phá
- thung lũng
- chỗ trũng
- đầu nguồn
- hớ
- khu vực trung
- mạch nước
- bãi bồi
- đồng bằng
- khoảng trũng
- vùng nước
- khu vực nước
- bể chứa
- vùng trũng
- hệ thống sông
- địa hình trũng
- khu vực lưu thông
- vùng chảy