Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thu hoạch
thu hoạch
Các từ đồng nghĩa:
thu hoạch
gặt hái
gắt
thử
mùa gặt
vụ thu hoạch
việc thu hoạch
sản lượng
mùa màng
vụ gặt
sự kết trái
sự kết quả
thu vén
việc gặt
cắt xén
thu lượm
hài
thu thập
lườm
nhặt
Chia sẻ bài viết: