Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mùa màng
mùa màng
Các từ đồng nghĩa:
thu hoạch
trồng trọt
cây trồng
vụ mùa
mùa vụ
nông sản
sản phẩm nông nghiệp
canh tác
ruộng đồng
đồng áng
mùa gieo trồng
mùa thu hoạch
mùa vụ thu hoạch
vụ gieo trồng
mùa màng bội thu
mùa màng bận rộn
mùa màng năm nay
nông nghiệp
sản xuất nông nghiệp
vụ mùa bội thu
Chia sẻ bài viết: