Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thông tuệ
thông tuệ
Các từ đồng nghĩa:
trí tuệ
thông minh
trí óc
tài trí
hiểu biết rộng
lý trí
sáng tạo
học thuật
khôn ngoan
nhạy bén
tinh tế
suy luận
nhận thức
thấu hiểu
tỉnh thông
khả năng tư duy
điều hành
phân tích
sáng suốt
thông thạo
Chia sẻ bài viết: