Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thoi thóp
thoi thóp
Các từ đồng nghĩa:
thoi thóp
hấp hối
thở dốc
thở yếu
thở không đều
sống thoi thóp
không chắc chắn
không ổn định
rung rinh
nhấp nháy
bập bùng
đu đưa
lao đao
mệt mỏi
yếu ớt
bấp bênh
chao đảo
lung lay
rệu rã
héo hon
Chia sẻ bài viết: