Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhấp nháy
nhấp nháy
Các từ đồng nghĩa:
nhấp nháy
lập lòe
lung linh
lấp lánh
leo lét
đu đưa
chập chờn
sự nhấp nháy
sự rung động
tia sáng
ánh sáng lung linh
ánh lửa bập bùng
hắt hiu
giập giờn
thoáng qua
tia chớp
sự lấp lánh
rung rinh
ánh lửa nhấp nháy
ánh sáng chớp nháy
Chia sẻ bài viết: