Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thối nát
thối nát
Các từ đồng nghĩa:
thối rữa
thối tha
hôi thối
ôi thiu
thòi
thối nát
hư hỏng
phân hủy
đổi bại
sa đọa
tồi tệ
xấu
mốc meo
nặng mùi
độc hại
tai mãn tính
khó chịu
tồi
ỗi
bị ô nhiễm
tồi tệ
Chia sẻ bài viết: