Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mốc meo
mốc meo
Các từ đồng nghĩa:
mốc meo
móc
nấm mốc
hổi
hôi thối
có mùi hôi
có mùi mốc
bốc mùi
nặng mùi
ẩm ướt
mục nất
có mùi
dày đặc
mốc meo
bán
ô uế
thối rữa
hơi hám
khó chịu
khó ngửi
bị ẩm
Chia sẻ bài viết: