Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
độc hại
độc hại
Các từ đồng nghĩa:
độc
đọc to
chất độc
độc chất
có hại
nguy hiểm
đầu độc
gây chết người
nhiễm trùng
độc chất học
có nọc độc
bệnh dịch
độc hại
chết người
ảnh hưởng độc hại
hoá chất độc hại
nguy cơ
mối nguy
tác hại
tổn hại
Chia sẻ bài viết: