Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thoang thoảng
thoang thoảng
Các từ đồng nghĩa:
nhè nhẹ
hổi
phần nào
lờ mờ
hiếm khi
nhẹ
thoảng
mỏng manh
thoáng qua
lướt nhẹ
mơ hồ
nhẹ nhàng
khẽ khàng
tí tách
rì rào
lả tả
lấp lánh
mang máng
vừa phải
chút ít
Chia sẻ bài viết: