Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thổ sản
thổ sản
Các từ đồng nghĩa:
thổ sản
đặc sản
sản vật
đặc hữu
bản địa
bản xứ
nguyên bản
tự nhiên
hoang dã
địa phương
quê hương
người địa phương
bẩm sinh
native-sinh ra
người quê quán ở
loài
loài nguyên sản
có nguồn gốc
nội sinh
người sinh ở
Chia sẻ bài viết: