bản địa
Các từ đồng nghĩa:
- dân bản địa
- người bản địa
- văn hóa bản địa
- địa phương
- bản sắc văn hóa
- cộng đồng địa phương
- người dân địa phương
- tập quán địa phương
- truyền thống địa phương
- đặc sản địa phương
- nền văn hóa địa phương
- địa hình bản địa
- đặc điểm bản địa
- ngôn ngữ bản địa
- tôn giáo bản địa
- lịch sử bản địa
- dân tộc bản địa
- vùng miền
- bản địa hóa
- địa lý bản địa