đặc sản
Các từ đồng nghĩa:
- đặc sản
- đặc trưng
- đặc thù
- đặc điểm
- sản phẩm địa phương
- món ăn đặc biệt
- đặc sản vùng miền
- đặc sản quê hương
- đặc sản dân tộc
- đặc sản nổi tiếng
- đặc sản truyền thống
- đặc sản ẩm thực
- đặc sản địa phương
- món ăn truyền thống
- món ăn đặc sắc
- sản phẩm nổi bật
- sản phẩm đặc biệt
- đặc sản phong phú
- đặc sản đa dạng
- đặc sản quý giá