Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiên cổ
thiên cổ
Các từ đồng nghĩa:
thiên cổ
cổ đại
cổ xưa
lâu đời
xưa
đã qua
quá khứ
cổ kính
nguyên thủy
kiểu cũ
cũ
đáng kính
danh thời
người xưa
hoá thạch
đồ cổ
người già
già
di sản
truyền thống
kỷ niệm
Chia sẻ bài viết: