hoá thạch
Các từ đồng nghĩa:
- hoá thạch
- di tích
- cổ sinh vật
- hóa đá
- hóa thân
- tàn tích
- di sản
- hóa học
- hóa sinh
- hóa học cổ
- hóa thạch hóa
- hóa thạch động vật
- hóa thạch thực vật
- hóa thạch hóa học
- hóa thạch cổ
- hóa thạch sinh vật
- hóa thạch địa chất
- hóa thạch hóa
- hóa thạch tự nhiên
- hóa thạch nhân tạo