Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiên chức
thiên chức
Các từ đồng nghĩa:
sứ mệnh
nhiệm vụ
vai trò
nghĩa vụ
trách nhiệm
công việc
chức năng
bổn phận
định mệnh
tâm nguyện
lý tưởng
sứ mạng
nghề nghiệp
cộng tác
hành động
tâm huyết
đam mê
khao khát
hoài bão
mục đích
Chia sẻ bài viết: