Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thị hiếu
thị hiếu - từ đồng nghĩa, thị hiếu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
xu hướng
khuynh hướng
thiên vị
hưởng
chiều hướng
trào lưu
phong cách
định hướng
có xu hướng về
có khuynh hướng về
hướng về
thẩm mỹ
sở thích
gừ
thích nghi
tính cách
đặc điểm
một
thói quen
tâm lý
Chia sẻ bài viết: