Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẹp
thẹp
Các từ đồng nghĩa:
hẹp
hạn hẹp
thu hẹp
hẹp hòi
chật hẹp
chạt
nhỏ hẹp
chật chội
eo hẹp
giới hạn
xác định
mỏng
co lại
có thật
mảnh mai
thon nhỏ
thon gọn
nhỏ
hẻm núi
khúc sông hẹp
cửa sông hẹp
đoạn đường phố hẹp
cửa biển hẹp
giảm dần
Chia sẻ bài viết: