Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thể hình
thể hình
Các từ đồng nghĩa:
hình thể
có thể
tỷ lệ
dáng vóc
hình dáng
thể trạng
thể chất
vóc dáng
cấu trúc cơ thể
hình thức
tư thế
khung xương
cân nặng
sự phát triển
sự cân đối
tình trạng sức khỏe
sự hoàn thiện
hình ảnh
tính thẩm mỹ
sự rắn chắc
Chia sẻ bài viết: