Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thế thủ
thế thủ
Các từ đồng nghĩa:
phòng thủ
để phòng thủ
bảo vệ
để che chở
chống lại
thái độ phòng thủ
phòng không
đối phó
cản trở
báo thù
chống đối
bảo vệ bản thân
ngăn chặn
đề phòng
tránh né
kháng cự
đề kháng
phòng vệ
chống trả
giữ gìn
Chia sẻ bài viết: