đề kháng
Các từ đồng nghĩa:
- kháng cự
- chống cự
- bảo vệ
- đề phòng
- kháng sinh
- chống lại
- đề kháng sinh
- chống xâm nhập
- kháng bệnh
- kháng vi khuẩn
- kháng virus
- đề kháng tự nhiên
- đề kháng cơ thể
- chống lại sự tấn công
- bảo vệ sức khỏe
- kháng thể
- đề kháng hóa học
- đề kháng sinh học
- kháng thuốc
- chống lại bệnh tật