Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phòng không
phòng không - từ đồng nghĩa, phòng không - synonym
Các từ đồng nghĩa:
phòng không
phòng chống
đánh trả
đẩy lui
bảo vệ
an ninh
quốc phòng
phòng thủ
đối phó
kháng cự
ngăn chặn
bảo vệ không phận
phòng ngừa
phòng vệ
tấn công trả
phòng thủ không quân
hệ thống phòng không
công tác phòng không
chiến lược phòng không
binh chủng phòng không
Chia sẻ bài viết: