Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quyền thế
quyền thế
Các từ đồng nghĩa:
quyền lực
ủy quyền
quyền hạn
quyền uy
quyền hành
uy tín
nhà cầm quyền
nhà chức trách
thẩm quyền
người có thẩm quyền
quyền tài phán
quyền thống trị
ảnh hưởng
ưy danh
lực lưỡng
có uy tín
ủy quyền
quyền kiểm soát
quyền chi phối
quyền quyết định
Chia sẻ bài viết: