Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thấu kính
thấu kính
Các từ đồng nghĩa:
kính thuỷ tinh
kinh
tấm kính
thủy tinh
kiêng
gương soi
gượng
mặt kính
ống nhòm
kính đeo mắt
kính nhìn
kính nhìn thấy
lắp kính
nhà kính
lồng kính
ly
chững
thấu suốt
kính phân cực
kính hội tụ
Chia sẻ bài viết: