Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ly
ly
Các từ đồng nghĩa:
ly
cóc
cái cốc
cãi lý
lĩ
ly rượu
kính thuỷ tinh
thủy tinh
kinh
chén
bát
cái bát
cái chén
cốc thủy tinh
cốc nhựa
cốc giấy
cốc sứ
cốc uống nước
cốc bia
cốc trà
cốc cà phê
Chia sẻ bài viết: