mặt kính
Các từ đồng nghĩa:
- kinh
- gượng
- thấu kính
- mặt gương
- mặt kính cường lực
- mặt kính phản chiếu
- mặt kính trong suốt
- mặt kính phẳng
- mặt kính cong
- mặt kính bảo vệ
- mặt kính chống trầy
- mặt kính chống chói
- mặt kính mờ
- mặt kính màu
- mặt kính đa lớp
- mặt kính quang học
- mặt kính trang trí
- mặt kính xe hơi
- mặt kính đồng hồ
- mặt kính điện thoại