tháp canh
Các từ đồng nghĩa:
- tháp pháo
- đài quan sát
- ngọn hải đăng
- đèn hiệu
- chòi canh
- chòi quan sát
- trạm quan sát
- tháp canh biển
- tháp canh quân sự
- tháp canh phòng thủ
- tháp canh an ninh
- tháp canh cứu hộ
- tháp canh cảnh sát
- tháp canh cứu hỏa
- tháp canh thông tin
- tháp canh tín hiệu
- trạm gác
- trạm canh
- đại chỉ huy
- đài điều khiển