Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thao thức
thao thức
Các từ đồng nghĩa:
trằn trọc
lo lắng
băn khoăn
không yên
đau đáu
suy tư
đẫn đờ
nghĩ ngợi
thổn thức
khắc khoải
điên đảo
khó ngủ
mật ngữ
trăn trở
suy nghĩ
tìm kiếm
đi tìm
căng thẳng
mỡ màng
thắc mắc
Chia sẻ bài viết: