Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trằn trọc
trằn trọc
Các từ đồng nghĩa:
khó ngủ
mật ngữ
thiếu ngủ
trằn trọc
lo lắng
băn khoăn
không yên
không ngủ được
đêm dài
trằn trọc không yên
thao thức
đếm cừu
nghĩ ngợi
trăn trở
khó chịu
khó lòng chợp mắt
đêm thao thức
không an lòng
không thể ngủ
đêm không yên
Chia sẻ bài viết: