Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thành phẩm
thành phẩm
Các từ đồng nghĩa:
hoàn thiện
hoàn thành
sản phẩm
kết quả
thành quả
thành tựu
công trình
tác phẩm
hàng hóa
đồ vật
sản xuất
thành phẩm hóa
kết thúc
hoàn tất
chế tác
sản xuất hoàn chỉnh
đầu ra
thực phẩm
hàng hóa hoàn thiện
sản phẩm cuối cùng
Chia sẻ bài viết: