thành quả
Các từ đồng nghĩa:
- thành tựu
- thành công
- thành tích
- đạt được
- sự đạt được
- sự thành tựu
- hoàn thành
- có được
- hiện thực hóa
- kết quả
- kết quả đạt được
- thành quả lao động
- thành quả cách mạng
- thành quả công việc
- thành quả nghiên cứu
- thành quả học tập
- thành quả sáng tạo
- thành quả kinh doanh
- thành quả xã hội
- thành quả cá nhân