Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thánh nhân
thánh nhân
Các từ đồng nghĩa:
các vị thánh
thanh thiên
thánh người
người tử vì đạo
bậc thánh
thánh nhân
thánh mẫu
thanh thản
thánh hiến
thành gia
thành tích
thánh đường
thánh lễ
thánh ca
thánh chỉ
thành ngữ
thành kính
thánh địa
thành ý
thánh hóa
Chia sẻ bài viết: