thánh mẫu - từ đồng nghĩa, thánh mẫu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- Đức Bà Maria
- nữ thần
- thánh nhân
- thánh mẫu
- Mẹ Thiên Chúa
- Mẹ Maria
- Mẹ Thánh
- Mẹ Thiên Đàng
- mẹ chúa
- Mẹ Hằng Cứu Giúp
- Mẹ Đồng Trinh
- Mẹ Thiên Chúa
- Mẹ Đấng Cứu Thế
- Mẹ Từ Bi
- Mẹ Nhân Ái
- Mẹ Thánh Tâm
- Mẹ An Ủi
- Mẹ Hòa Bình
- Mẹ Chúa Cứu Thế
- Mẹ Thánh Giuse