Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thánh chỉ
thánh chỉ - từ đồng nghĩa, thánh chỉ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
lệnh vua
sắc chỉ
thánh lệnh
mệnh lệnh
chỉ dụ
chỉ thị
quyết định
hào quang
linh thiêng
lẽ
ban phước
nghi thức
biểu tượng
bí tích
tín ngưỡng
tôn kính
truyền thuyết
tín hiệu
thần thánh
thanh thiên
Chia sẻ bài viết: