Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thánh địa
thánh địa
Các từ đồng nghĩa:
đạt thành
chỗ thầm kín
nơi tôn nghiêm
đền thờ
bàn thờ
thánh đường
thành thật
chứa
miếu
thành tích
nơi linh thiêng
nơi thờ cúng
địa điểm tôn thờ
thánh địa linh thiêng
nơi thờ phụng
nội thành
địa điểm thánh
khu vực tôn nghiêm
nơi thờ
thánh quang
Chia sẻ bài viết: