Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thanh bạch
thanh bạch
Các từ đồng nghĩa:
trong sạch
thanh khiết
trong suốt
nguyên vẹn
thanh tao
thanh nhã
thanh lịch
thanh cao
thanh đạm
thanh tịnh
thanh liêm
thanh bạch
chân thật
chính trực
ngay thẳng
không tham lam
không vụ lợi
không tham nhũng
đơn giản
mộc mạc
Chia sẻ bài viết: