Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công khai
công khai
Các từ đồng nghĩa:
công khai
công cộng
công lập
công chúng
công luận
cồng
công ích
công cộng
minh bạch
công bố
công nhận
công khai hóa
công khai minh bạch
công khai thông tin
công khai tài chính
công khai hoạt động
công khai dự án
công khai chính sách
công khai quy trình
công khai dữ liệu
công khai ý kiến
Chia sẻ bài viết: