vô tội vạ
Các từ đồng nghĩa:
- bừa bãi
- tuỳ tiện
- không có nguyên tắc
- không có quy tắc
- vô tổ chức
- vô kỷ luật
- tùy hứng
- không kiểm soát
- không có kế hoạch
- vô lý
- vô căn cứ
- không có lý do
- không có chứng cứ
- mù quáng
- không suy nghĩ
- hành động bừa bãi
- làm liều
- không có trách nhiệm
- không có chuẩn mực
- vô ý thức