Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẫn thờ
thẫn thờ
Các từ đồng nghĩa:
thờ ơ
mỡ màng
lò đò
lờ phờ
bơ phờ
đờ đẫn
uể oải
chệnh choạng
buồn ngủ
mất hồn
ngơ ngác
hồn nhiên
mơ mộng
không tỉnh táo
không chú ý
mất tập trung
hẫng hụt
chán nản
tê liệt
không phản ứng
Chia sẻ bài viết: