Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thân thiện
thân thiện
Các từ đồng nghĩa:
thân ái
hòa nhã
thân mật
thân thiết
thân thiện
niềm nở
dễ mến
vui vẻ
chu đáo
hữu hảo
hữu nghị
giao hữu
yêu thương
trìu mến
quen thuộc
tót
ấm áp
cởi mở
thân tình
đáng yêu
Chia sẻ bài viết: