Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ấm áp
ấm áp
Các từ đồng nghĩa:
nồng ấm
ấm cúng
đầm ấm
sưởi ấm
niềm nở
mềm mại
nồng nhiệt
hòa mình
mặn nồng
nồng hậu
vút
còn ấm
làm cho ấm
vật ấm
sự sưởi ấm
âu yếm
ấm áp trong lòng
cảm giác dễ chịu
giọng nói ấm áp
nắng xuân ấm áp
Chia sẻ bài viết: