Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hữu nghị
hữu nghị
Các từ đồng nghĩa:
tình hữu nghị
tình bạn
tình bạn thân thiết
bạn bè
thân thiện
giao hữu
mối quan hệ thân thiện
mối quan hệ
tình cảm
đoàn kết
bần thần
quan hệ bang giao
hợp tác
thân mật
tình đồng chí
tình bạn tốt
hoà bình
thân ái
tình đồng đội
tinh thần
Chia sẻ bài viết: