Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thâm hụt
thâm hụt
Các từ đồng nghĩa:
thiếu hụt
khuyết thiếu
mất mát
suy giảm
giảm sút
thua lỗ
khiếm khuyết
sút giảm
bớt đi
giảm bớt
tổn thất
lờ
kém hiệu quả
không đủ
vắng mặt
không đạt
suy yếu
giảm thiểu
thua thiệt
bất cập
Chia sẻ bài viết: