Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thua lỗ
thua lỗ
Các từ đồng nghĩa:
thua lỗ
thiệt hại
tổn thất
tổn thiệt
mất mát
tổn hại
thua thiệt
bị lỡ
bị thiệt
chịu thiệt
mất vốn
thua lỗ vốn
bị tổn thất
bị mất mát
thua lỗ tài chính
thua lỗ kinh doanh
thua lỗ thương mại
thua lỗ đầu tư
thua lỗ sản xuất
thua lỗ hàng hóa
thua lỗ dịch vụ
Chia sẻ bài viết: