Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thái ấp
thái ấp
Các từ đồng nghĩa:
thái ấp
điền trang
lãnh địa
đất phong
ruộng đất
tài sản
địa vị
quyền sở hữu
đất đai
công điền
địa bàn
vùng đất
khu vực
tài sản quý
đất đai phong tặng
đất đai của quan lại
đất của quý tộc
đất của công thần
địa khu
địa sản
Chia sẻ bài viết: