Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tất thảy
tất thảy
Các từ đồng nghĩa:
tất cả
toàn bộ
hết thảy
trọn vẹn
trớn
hoàn toàn
suốt trọn
mới
mới
cả
đầy đủ
tổng số
hệt
thấy
toàn
tất thảy
tất cả mọi người
toàn thể
toàn cảnh
toàn vẹn
tất cả mọi thứ
Chia sẻ bài viết: