Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tạo ra hoặc
tạo ra hoặc
Các từ đồng nghĩa:
sáng tạo
phát minh
khởi tạo
tạo dựng
sáng chế
thiết kế
phát triển
cải tiến
đổi mới
biến đổi
khám phá
lập ra
xây dựng
tạo thành
hình thành
mở ra
đưa ra
thực hiện
triển khai
thành lập
Chia sẻ bài viết: