Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tân thời
tân thời
Các từ đồng nghĩa:
hiện đại
đương đại
tồi tàn
tiên tiến
tằn tiện
cận đại
ngày nay
hiện nay
mới
mới nhất
cập nhật
hiện đại hoá
thế hệ mới
tiến bộ
cách tân
đổi mới
sáng tạo
mới mẻ
thời thượng
xu hướng
một
Chia sẻ bài viết: