Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đương đại
đương đại
Các từ đồng nghĩa:
hiện đại
đương thời
thời đại
đương nhiệm
đương thời
hiền tài
đương nhiên
mới
tương lai
cận đại
đương nhiên
đương thời
đương đại hóa
đương thời hóa
đương đại nghệ thuật
đương đại văn học
đương đại xã hội
đương đại công nghệ
đương đại kinh tế
đương đại chính trị
Chia sẻ bài viết: