Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tầm tã
tầm tã
Các từ đồng nghĩa:
tầm tã
àoo ào
như trút nước
àoo ạt
chảy
đỏ
xả
phun ra
như đổ cây nước
ngập lụt
mừa
phùn
tuôn trào
rơi rớt
dồn dập
mưa rào
mưa lớn
mưa như trút
mưa tầm tã
nước mắt tuôn
Chia sẻ bài viết: